
Diễn biến chính FC Tokyo vs Machida Zelvia |
||||
51' | (9)↑(90)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 64' | |||
(7)↑(99)↓ | 64' | |||
(4)↑(32)↓ | 73' | |||
75' | (18)↑(23)↓ | |||
75' | (10)↑(7)↓ | |||
82' | 0-1 | Nishimura T. | ||
(98)↑(39)↓ | 82' | |||
(18)↑(37)↓ | 82' | |||
86' | (49)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê FC Tokyo vs Machida Zelvia |
||||
FC Tokyo | Machida Zelvia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
29 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |