Diễn biến chính FC Porto vs Vizela |
||||
17' | 0-1 | Pepe(OW) | ||
49' | Lacava M. | |||
52' | (6)↑(9)↓ | |||
Conceicao F. | 1-1 | 55' | ||
(19)↑(22)↓ | 55' | |||
61' | (22)↑(75)↓ | |||
Pepê | 2-1 | 68' | ||
(17)↑(16)↓ | 76' | |||
(6)↑(23)↓ | 76' | |||
Evanilson | 3-1 | 77' | ||
79' | (2)↑(82)↓ | |||
79' | (90)↑(28)↓ | |||
79' | (29)↑(99)↓ | |||
(29)↑(30)↓ | 85' | |||
(15)↑(13)↓ | 85' | |||
Martinez T. | 4-1 | 89' |
Số liệu thống kê FC Porto vs Vizela |
||||
FC Porto | Vizela | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
38 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
246 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
123 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |