
Diễn biến chính FC Porto vs Sporting CP |
||||
23' | (6)↑(52)↓ | |||
42' | 0-1 | Fresneda I. | ||
(10)↑(24)↓ | 62' | |||
69' | (9)↑(19)↓ | |||
69' | (5)↑(23)↓ | |||
(70)↑(74)↓ | 69' | |||
(7)↑(23)↓ | 78' | |||
(19)↑(22)↓ | 78' | |||
86' | (2)↑(20)↓ | |||
Danny Namaso | 1-1 | 90' | ||
90' | Matheus Reis | |||
90' | Ousmane Diomande |
Số liệu thống kê FC Porto vs Sporting CP |
||||
FC Porto | Sporting CP | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
394 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
17 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |