Diễn biến chính FC Barcelona vs Mallorca |
||||
Gundogan I. | 24' | |||
(16)↑(11)↓ | 37' | |||
61' | (14)↑(8)↓ | |||
(9)↑(38)↓ | 61' | |||
(19)↑(14)↓ | 62' | |||
71' | (11)↑(3)↓ | |||
71' | (18)↑(10)↓ | |||
Yamal L. | 1-0 | 73' | ||
82' | (9)↑(17)↓ | |||
82' | (23)↑(6)↓ | |||
(18)↑(22)↓ | 87' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Mallorca |
||||
FC Barcelona | Mallorca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
602 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
7 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
13 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |