
Bắt đầu: 31/03/2024 03:00
Sân: Mateo Busquets Ferrer
Diễn biến chính FC Barcelona vs Las Palmas |
||||
24' | Alvaro Valles | |||
28' | (1)↑(17)↓ | |||
(14)↑(16)↓ | 56' | |||
Raphinha | 1-0 | 59' | ||
(7)↑(27)↓ | 71' | |||
71' | (10)↑(12)↓ | |||
72' | (21)↑(5)↓ | |||
78' | (11)↑(3)↓ | |||
78' | (19)↑(9)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 81' | |||
(19)↑(9)↓ | 81' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Las Palmas |
||||
FC Barcelona | Las Palmas | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
719 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
8 |
|
Việt vị |
|
4 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |