Bắt đầu: 30/11/2024 21:00
Sân: Adrian Cordero Vega
Diễn biến chính FC Barcelona vs Las Palmas |
||||
(35)↑(3)↓ | 26' | |||
(19)↑(14)↓ | 46' | |||
49' | 0-1 | Ramirez S. | ||
(32)↑(23)↓ | 56' | |||
(7)↑(16)↓ | 57' | |||
(21)↑(6)↓ | 57' | |||
Raphinha | 1-1 | 61' | ||
67' | 1-2 | Silva F. | ||
68' | (12)↑(8)↓ | |||
73' | (17)↑(37)↓ | |||
73' | (2)↑(19)↓ | |||
83' | (6)↑(20)↓ | |||
83' | (11)↑(18)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | (16)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Las Palmas |
||||
FC Barcelona | Las Palmas | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
27 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
12 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
263 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
14 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |