
Diễn biến chính FC Barcelona vs Atalanta |
||||
Yamal L. | 1-0 | 47' | ||
55' | (42)↑(23)↓ | |||
67' | 1-1 | Ederson | ||
(16)↑(6)↓ | 69' | |||
(2)↑(24)↓ | 69' | |||
(7)↑(9)↓ | 69' | |||
Araujo R. | 2-1 | 72' | ||
77' | (10)↑(32)↓ | |||
77' | (22)↑(77)↓ | |||
77' | (7)↑(16)↓ | |||
79' | 2-2 | Pasalic M. | ||
(17)↑(8)↓ | 80' | |||
87' | (44)↑(17)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Atalanta |
||||
FC Barcelona | Atalanta | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
631 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |