
Diễn biến chính FC Arouca vs SC Farense |
||||
44' | 0-1 | Santos Poloni D. T. | ||
(23)↑(22)↓ | 46' | |||
(10)↑(39)↓ | 46' | |||
Trezza A. | 1-1 | 56' | ||
Dylan Nandin | 2-1 | 67' | ||
72' | (19)↑(4)↓ | |||
72' | (44)↑(31)↓ | |||
72' | (2)↑(21)↓ | |||
(31)↑(2)↓ | 80' | |||
(89)↑(5)↓ | 83' | |||
88' | (11)↑(3)↓ | |||
88' | (77)↑(93)↓ | |||
89' | 2-2 | Tomane | ||
(50)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Arouca vs SC Farense |
||||
FC Arouca | SC Farense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Corners (Overtime) |
|
3 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
28 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |