
Diễn biến chính Fakel vs Khimki |
||||
4' | 0-1 | Rudenko A. | ||
Brahimi M. | 1-1 | 38' | ||
(20)↑(23)↓ | 55' | |||
(64)↑(6)↓ | 67' | |||
(17)↑(5)↓ | 67' | |||
78' | (77)↑(18)↓ | |||
(90 )↑(7 )↓ | 83' | |||
90' | (97)↑(22)↓ | |||
90' | (11)↑(32)↓ | |||
90' | (7)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs Khimki |
||||
Fakel | Khimki | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
32 |
4 |
|
Pha tấn công |
|
5 |
2 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
4 |