Diễn biến chính Fakel vs CSKA Moscow |
||||
10' | 0-1 | Davila V. | ||
(13)↑(2)↓ | 55' | |||
67' | (72)↑(7)↓ | |||
(11)↑(28)↓ | 80' | |||
(9)↑(23)↓ | 83' | |||
84' | (77)↑(9)↓ | |||
Bozhin S. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Fakel vs CSKA Moscow |
||||
Fakel | CSKA Moscow | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
29 |
|
Ném biên |
|
35 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
17 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
41 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |