Diễn biến chính Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem |
||||
46' | (21)↑(25)↓ | |||
Duijvestijn L. | 1-0 | 46' | ||
53' | 1-1 | Aaronson P. | ||
(7)↑(23)↓ | 71' | |||
75' | (22)↑(20)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 83' | |||
86' | 1-2 | Isimat-Mirin N. | ||
(17)↑(12)↓ | 87' | |||
(30)↑(14)↓ | 88' | |||
89' | (43)↑(17)↓ | |||
90' | (58)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs Vitesse Arnhem |
||||
Excelsior SBV | Vitesse Arnhem | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
11 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |