
Diễn biến chính Everton vs Manchester United |
||||
Beto | 1-0 | 19' | ||
Doucoure A. | 2-0 | 33' | ||
(18)↑(29)↓ | 54' | |||
62' | (17)↑(18)↓ | |||
70' | (56)↑(9)↓ | |||
70' | (15)↑(3)↓ | |||
72' | 2-1 | Fernandes B. | ||
80' | 2-2 | Ugarte M. | ||
(24)↑(16)↓ | 81' | |||
(42)↑(37)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Everton vs Manchester United |
||||
Everton | Manchester United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
313 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
17 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
25 |
|
Long pass |
|
22 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |