
Diễn biến chính Everton vs Leicester City |
||||
Doucoure A. | 1-0 | 1' | ||
Beto | 2-0 | 6' | ||
Beto | 3-0 | 45' | ||
60' | (5)↑(23)↓ | |||
60' | (20)↑(9)↓ | |||
(18)↑(29)↓ | 75' | |||
76' | (10)↑(14)↓ | |||
76' | (25)↑(2)↓ | |||
(42)↑(37)↓ | 82' | |||
(11)↑(14)↓ | 88' | |||
(2)↑(19)↓ | 88' | |||
Ndiaye I. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Everton vs Leicester City |
||||
Everton | Leicester City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
35 |
|
Long pass |
|
22 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |