Số liệu thống kê Ethiopia(N) vs Malawi |
||||
Ethiopia(N) | Malawi | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
664 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
17 |
|
Thử thách |
|
19 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |