Số liệu thống kê Ethiopian Insurance FC vs Ethio Electric FC |
||||
Ethiopian Insurance FC | Ethio Electric FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
108 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |