Diễn biến chính Estoril vs Estrela da Amadora |
||||
54' | (9)↑(20)↓ | |||
55' | (31)↑(29)↓ | |||
Fernandes M. | 1-0 | 57' | ||
66' | (10)↑(2)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 68' | |||
(91)↑(33)↓ | 78' | |||
(7)↑(82)↓ | 78' | |||
78' | (21)↑(6)↓ | |||
79' | (26)↑(22)↓ | |||
(29)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Estoril vs Estrela da Amadora |
||||
Estoril | Estrela da Amadora | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
26 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |