
Diễn biến chính Estoril vs Boavista FC |
||||
Begraoui Y. | 1-0 | 27' | ||
(18)↑(44)↓ | 46' | |||
Begraoui Y. | 2-0 | 46' | ||
61' | 2-1 | Bozenik R. | ||
62' | (71)↑(17)↓ | |||
(6)↑(99)↓ | 67' | |||
(5)↑(23)↓ | 67' | |||
77' | (23)↑(35)↓ | |||
(7)↑(88)↓ | 77' | |||
(19)↑(14)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Estoril vs Boavista FC |
||||
Estoril | Boavista FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
474 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
25 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
18 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |