Diễn biến chính Estonia vs Slovakia |
||||
65' | (3)↑(4)↓ | |||
65' | (15)↑(9)↓ | |||
(21)↑(13)↓ | 69' | |||
(10)↑(11)↓ | 69' | |||
70' | 0-1 | Suslov T. | ||
(9)↑(17)↓ | 78' | |||
83' | (19)↑(8)↓ | |||
83' | (21)↑(10)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 84' | |||
90' | (6)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Estonia vs Slovakia |
||||
Estonia | Slovakia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
19 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
575 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
36 |
|
Long pass |
|
33 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |