Diễn biến chính Estonia vs Austria |
||||
25' | 0-1 | Laimer K. | ||
39' | 0-2 | Lienhart P. | ||
46' | (7)↑(20)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 60' | |||
(5)↑(7)↓ | 60' | |||
63' | (21)↑(11)↓ | |||
63' | (18)↑(19)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 71' | |||
(10)↑(21)↓ | 71' | |||
76' | (22)↑(4)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 83' | |||
89' | (17)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Estonia vs Austria |
||||
Estonia | Austria | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
737 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
154 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |