
Số liệu thống kê ESM Kolea vs Biskra |
||||
ESM Kolea | Biskra | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
2 |
|
Corners (Overtime) |
|
0 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |