Diễn biến chính England<font color=#880000>(N)</font> vs Slovenia |
||||
(26)↑(16)↓ | 46' | |||
(24)↑(7)↓ | 71' | |||
75' | (26)↑(11)↓ | |||
(8)↑(12)↓ | 84' | |||
86' | (5)↑(17)↓ | |||
86' | (19)↑(9)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 89' | |||
90' | (3)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê England(N) vs Slovenia |
||||
England<font color=#880000>(N)</font> | Slovenia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
746 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
12 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
1 |
|
Thử thách |
|
6 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |