Diễn biến chính Emmen vs FC Eindhoven |
||||
33' | 0-1 | Rottier E. | ||
Parzyszek P. | 51' | |||
Parzyszek P. | 1-1 | 52' | ||
60' | (7)↑(25)↓ | |||
72' | (9)↑(11)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 75' | |||
(21)↑(9)↓ | 75' | |||
(19)↑(7)↓ | 77' | |||
(3)↑(10)↓ | 81' | |||
89' | (23)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Emmen vs FC Eindhoven |
||||
Emmen | FC Eindhoven | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
248 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |