
Diễn biến chính Elfsborg vs Qarabag |
||||
Qasem A. | 1-0 | 57' | ||
66' | (15)↑(21)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 70' | |||
(19)↑(18)↓ | 77' | |||
77' | (11)↑(6)↓ | |||
(12)↑(10)↓ | 77' | |||
78' | (27)↑(29)↓ | |||
86' | (66)↑(8)↓ | |||
86' | (90)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Elfsborg vs Qarabag |
||||
Elfsborg | Qarabag | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
670 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |