
Diễn biến chính Elfsborg vs Nice |
||||
Henriksson G. | 1-0 | 62' | ||
67' | (92)↑(36)↓ | |||
67' | (29)↑(25)↓ | |||
67' | (2)↑(26)↓ | |||
75' | (55)↑(42)↓ | |||
(26)↑(20)↓ | 78' | |||
(19)↑(9)↓ | 78' | |||
(17)↑(14)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Elfsborg vs Nice |
||||
Elfsborg | Nice | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
291 |
|
Số đường chuyền |
|
629 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
93 |