
Diễn biến chính Dynamo Moscow vs Rostov FK |
||||
24' | 0-1 | Komlichenko N. | ||
Kutitsky A. | 1-1 | 26' | ||
(14)↑(11)↓ | 76' | |||
80' | (11)↑(40)↓ | |||
(2)↑(50)↓ | 83' | |||
83' | (10)↑(62)↓ | |||
(91)↑(13)↓ | 84' | |||
90' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Dynamo Moscow vs Rostov FK |
||||
Dynamo Moscow | Rostov FK | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
8 |
|
Việt vị |
|
4 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
26 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
21 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
21 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |