Số liệu thống kê Dukla Banska Bystrica vs Zlate Moravce |
||||
Dukla Banska Bystrica | Zlate Moravce | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
365 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |