Diễn biến chính Djurgardens vs Mjallby AIF |
||||
Eriksson M. | 1-0 | 48' | ||
(15)↑(23)↓ | 66' | |||
(21)↑(7)↓ | 67' | |||
67' | (9)↑(11)↓ | |||
77' | (17)↑(14)↓ | |||
77' | (3)↑(16)↓ | |||
(16)↑(13)↓ | 82' | |||
85' | (12)↑(26)↓ | |||
85' | (19)↑(29)↓ | |||
Edvardsen V. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Djurgardens vs Mjallby AIF |
||||
Djurgardens | Mjallby AIF | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
33 |
|
Ném biên |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |