
Diễn biến chính Dinamo Zagreb vs Celtic FC |
||||
46' | (56)↑(2)↓ | |||
65' | (14)↑(41)↓ | |||
65' | (27)↑(28)↓ | |||
72' | (9)↑(8)↓ | |||
73' | (49)↑(38)↓ | |||
(21)↑(77)↓ | 73' | |||
(11)↑(20)↓ | 82' | |||
(7)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Dinamo Zagreb vs Celtic FC |
||||
Dinamo Zagreb | Celtic FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
642 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
15 |
|
Long pass |
|
16 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |