
Diễn biến chính Derby County vs Millwall |
||||
58' | (58)↑(15)↓ | |||
65' | (39)↑(25)↓ | |||
65' | (21)↑(26)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 66' | |||
(7)↑(19)↓ | 66' | |||
(18)↑(17)↓ | 66' | |||
(3)↑(25)↓ | 75' | |||
79' | (8)↑(24)↓ | |||
79' | (22)↑(11)↓ | |||
83' | Coburn J. | |||
(9)↑(4)↓ | 90' | |||
90' | 0-1 | Coburn J. |
Số liệu thống kê Derby County vs Millwall |
||||
Derby County | Millwall | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
47 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
22 |
|
Long pass |
|
34 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |