Diễn biến chính Denmark<font color=#880000>(N)</font> vs Serbia |
||||
46' | (8)↑(6)↓ | |||
46' | (10)↑(19)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 46' | |||
(12)↑(9)↓ | 59' | |||
67' | (7)↑(17)↓ | |||
73' | (25)↑(16)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 77' | |||
(8)↑(18)↓ | 77' | |||
87' | (20)↑(22)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Denmark(N) vs Serbia |
||||
Denmark<font color=#880000>(N)</font> | Serbia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |