
Diễn biến chính Darmstadt vs Schalke 04 |
||||
Lidberg I. | 1-0 | 3' | ||
Lidberg I. | 2-0 | 5' | ||
46' | (37)↑(25)↓ | |||
65' | (18)↑(23)↓ | |||
65' | (47)↑(10)↓ | |||
65' | (30)↑(8)↓ | |||
76' | Gruger M. | |||
(13)↑(2)↓ | 77' | |||
(11)↑(16)↓ | 77' | |||
83' | (26)↑(5)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 86' | |||
(19)↑(9)↓ | 86' | |||
(5)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Darmstadt vs Schalke 04 |
||||
Darmstadt | Schalke 04 | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
32 |
52 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |