Diễn biến chính Danubio (W) vs Torque (W) |
||||
15' | 0-1 | |||
1-1 | 46' | |||
57' | 1-2 | |||
60' | 1-3 |
Số liệu thống kê Danubio (W) vs Torque (W) |
||||
Danubio (W) | Torque (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
134 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
82 |