Bắt đầu: 20/11/2024 03:45
Sân: Anastasios Papapetrou
Diễn biến chính Czech Republic vs Georgia |
||||
Sulc P. | 1-0 | 3' | ||
Hlozek A. | 2-0 | 24' | ||
36' | (9)↑(15)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 57' | |||
(14)↑(17)↓ | 57' | |||
60' | 2-1 | Mikautadze G. | ||
61' | (8)↑(10)↓ | |||
61' | (20)↑(17)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 73' | |||
79' | (11)↑(22)↓ | |||
79' | (13)↑(2)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Czech Republic vs Georgia |
||||
Czech Republic | Georgia | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
608 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
34 |
|
Long pass |
|
27 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |