
Diễn biến chính Cyprus vs Lithuania |
||||
Kastanos G. | 1-0 | 18' | ||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 46' | |||
47' | 1-1 | Gineitis G. | ||
(8)↑(5)↓ | 56' | |||
(21)↑(11)↓ | 56' | |||
60' | (10)↑(17)↓ | |||
60' | (8)↑(6)↓ | |||
60' | (20)↑(3)↓ | |||
Tzionis M. | 2-1 | 63' | ||
(23)↑(17)↓ | 77' | |||
80' | (14)↑(22)↓ | |||
(12)↑(20)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Cyprus vs Lithuania |
||||
Cyprus | Lithuania | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
319 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
39 |
|
Long pass |
|
27 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |