
Bắt đầu: 30/11/2024 21:30
Sân: Vasiliy-Kazartsev
Diễn biến chính CSKA Moscow vs Rubin Kazan |
||||
43' | 0-1 | Mirlind Daku | ||
52' | 0-2 | Teslenko E. | ||
(19)↑(31)↓ | 62' | |||
(9)↑(11)↓ | 62' | |||
Lukin M. | 1-2 | 63' | ||
65' | Kabutov D. | |||
68' | (22)↑(8)↓ | |||
68' | (23)↑(99)↓ | |||
(25)↑(3)↓ | 70' | |||
85' | (20)↑(24)↓ | |||
(17)↑(13)↓ | 86' | |||
86' | (19)↑(10)↓ | |||
Lukin M. | 2-2 | 90' | ||
90' | (71)↑(51)↓ |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Rubin Kazan |
||||
CSKA Moscow | Rubin Kazan | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
265 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
10 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
28 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |