
Diễn biến chính CSKA Moscow vs Fakel |
||||
46' | (23)↑(15)↓ | |||
60' | (21)↑(5)↓ | |||
60' | (64)↑(6)↓ | |||
(9)↑(15)↓ | 60' | |||
66' | Senhadji R. | |||
71' | (92)↑(9)↓ | |||
72' | (20)↑(7)↓ | |||
(20)↑(13)↓ | 73' | |||
(22)↑(3)↓ | 86' |
Số liệu thống kê CSKA Moscow vs Fakel |
||||
CSKA Moscow | Fakel | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
661 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
12 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
3 |
|
Thử thách |
|
13 |
26 |
|
Long pass |
|
26 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |