Diễn biến chính Cruzeiro vs Gremio (RS) |
||||
19' | 0-1 | Braithwaite M. | ||
Pereira M. | 1-1 | 42' | ||
46' | (11)↑(10)↓ | |||
69' | (21)↑(7)↓ | |||
69' | (15)↑(16)↓ | |||
(77)↑(21)↓ | 74' | |||
(69)↑(30)↓ | 74' | |||
(66)↑(26)↓ | 78' | |||
82' | (19)↑(22)↓ | |||
82' | (23)↑(17)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cruzeiro vs Gremio (RS) |
||||
Cruzeiro | Gremio (RS) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
1 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
29 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |