Diễn biến chính Croatia<font color=#880000>(N)</font> vs Albania |
||||
11' | 0-1 | Laci Q. | ||
(15)↑(11)↓ | 46' | |||
(25)↑(7)↓ | 46' | |||
64' | (15)↑(9)↓ | |||
(16)↑(17)↓ | 69' | |||
73' | (8)↑(14)↓ | |||
Kramaric A. | 1-1 | 74' | ||
Gjasula K.(OW) | 2-1 | 76' | ||
(19)↑(14)↓ | 84' | |||
(26)↑(9)↓ | 85' | |||
85' | (19)↑(7)↓ | |||
85' | (26)↑(20)↓ | |||
90' | 2-2 | Gjasula K. |
Số liệu thống kê Croatia(N) vs Albania |
||||
Croatia<font color=#880000>(N)</font> | Albania | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
634 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
8 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |