Diễn biến chính Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers |
||||
16' | 0-1 | Mo Faal | ||
Offord L. | 1-1 | 29' | ||
O''Riordan C. | 2-1 | 44' | ||
57' | 2-2 | Ironside J. | ||
(20)↑(21)↓ | 62' | |||
82' | (8)↑(24)↓ | |||
82' | (10)↑(3)↓ | |||
90' | (14)↑(7)↓ | |||
O''Riordan C. | 3-2 | 90' | ||
(24)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers |
||||
Crewe Alexandra | Doncaster Rovers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
9 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
376 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
19 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |