
Diễn biến chính Coventry City vs Watford |
||||
Torp V. | 1-0 | 32' | ||
46' | (45)↑(2)↓ | |||
68' | (17)↑(24)↓ | |||
(7)↑(23)↓ | 71' | |||
Torp V. | 2-0 | 75' | ||
79' | (7)↑(11)↓ | |||
79' | (20)↑(19)↓ | |||
79' | (25)↑(5)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 79' | |||
82' | 2-1 | Kitching L.(OW) | ||
(37)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Coventry City vs Watford |
||||
Coventry City | Watford | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
12 |
|
Long pass |
|
18 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |