
Diễn biến chính Como vs Napoli |
||||
Rrahmani A.(OW) | 1-0 | 7' | ||
17' | 1-1 | Raspadori G. | ||
62' | (18)↑(11)↓ | |||
62' | (99)↑(15)↓ | |||
(10)↑(80)↓ | 72' | |||
Diao A. | 2-1 | 77' | ||
77' | (26)↑(21)↓ | |||
(26)↑(33)↓ | 81' | |||
(16)↑(38)↓ | 81' | |||
84' | (9)↑(68)↓ | |||
(31)↑(7)↓ | 90' | |||
(11)↑(79)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Como vs Napoli |
||||
Como | Napoli | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Ném biên |
|
24 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
22 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |