
Diễn biến chính Como vs Juventus |
||||
34' | 0-1 | Kolo Muani R. | ||
Diao A. | 1-1 | 45' | ||
46' | (6)↑(37)↓ | |||
61' | (19)↑(5)↓ | |||
61' | (26)↑(8)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 64' | |||
67' | (51)↑(10)↓ | |||
(77)↑(41)↓ | 73' | |||
(11)↑(38)↓ | 73' | |||
76' | (7)↑(11)↓ | |||
(26)↑(33)↓ | 79' | |||
(15)↑(77)↓ | 79' | |||
89' | 1-2 | Kolo Muani R. |
Số liệu thống kê Como vs Juventus |
||||
Como | Juventus | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
29 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
24 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |