
Diễn biến chính Como vs Atalanta |
||||
(15)↑(18)↓ | 26' | |||
Paz Martinez N. | 1-0 | 30' | ||
46' | (16)↑(77)↓ | |||
46' | (17)↑(15)↓ | |||
55' | (22)↑(42)↓ | |||
56' | (44)↑(7)↓ | |||
56' | 1-1 | Retegui M. | ||
(80)↑(23)↓ | 68' | |||
(10)↑(7)↓ | 68' | |||
70' | 1-2 | Retegui M. | ||
(11)↑(2)↓ | 74' | |||
78' | (2)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Como vs Atalanta |
||||
Como | Atalanta | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
18 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
19 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |