Số liệu thống kê Como 2000 (W) vs Pomigliano (W) |
||||
Como 2000 (W) | Pomigliano (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
259 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |