Diễn biến chính Colombia (W)(N) vs South Korea (W) |
||||
Catalina Usme | 1-0 | 30' | ||
Caicedo L. | 2-0 | 39' | ||
68' | (13)↑(8)↓ | |||
68' | (23)↑(7)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 76' | |||
78' | (19)↑(11)↓ | |||
(4)↑(6)↓ | 87' | |||
88' | (12)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Colombia (W)(N) vs South Korea (W) |
||||
Colombia (W)(N) | South Korea (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
266 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
38 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
33 |
|
Ném biên |
|
34 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
38 |
11 |
|
Thử thách |
|
18 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |