Diễn biến chính Colombia (W)(N) vs Jamaica (W) |
||||
46' | (20)↑(12)↓ | |||
Catalina Usme | 1-0 | 51' | ||
67' | (15)↑(18)↓ | |||
79' | (7)↑(3)↓ | |||
84' | (21)↑(19)↓ | |||
84' | (9)↑(10)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 87' | |||
(8)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Colombia (W)(N) vs Jamaica (W) |
||||
Colombia (W)(N) | Jamaica (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
321 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
41 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
13 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |