
Diễn biến chính Club Brugge vs Kortrijk |
||||
24' | 0-1 | Dejaegere B. | ||
Nilsson G. | 1-1 | 42' | ||
(55)↑(14)↓ | 46' | |||
(15)↑(10)↓ | 56' | |||
(68)↑(27)↓ | 57' | |||
(9)↑(21)↓ | 69' | |||
82' | (2)↑(16)↓ | |||
90' | (17)↑(23)↓ | |||
90' | (7)↑(10)↓ | |||
90' | (68)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Kortrijk |
||||
Club Brugge | Kortrijk | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
675 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |