
Diễn biến chính Club Brugge vs Juventus |
||||
66' | (10)↑(51)↓ | |||
66' | (7)↑(22)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 69' | |||
(65)↑(64)↓ | 69' | |||
76' | (16)↑(8)↓ | |||
76' | (19)↑(26)↓ | |||
76' | (9)↑(11)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 78' | |||
(14)↑(68)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Juventus |
||||
Club Brugge | Juventus | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
443 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
34 |
|
Long pass |
|
16 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |