Diễn biến chính Clermont vs Lorient |
||||
46' | (33)↑(93)↓ | |||
60' | (37)↑(22)↓ | |||
Nicholson S. | 1-0 | 69' | ||
73' | (29)↑(21)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 81' | |||
(95)↑(23)↓ | 81' | |||
88' | (24)↑(13)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Clermont vs Lorient |
||||
Clermont | Lorient | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
33 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
33 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
17 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |