Diễn biến chính Chengdu Rongcheng FC vs Nantong Zhiyun |
||||
Chow T. | 1-0 | 39' | ||
(20)↑(3)↓ | 63' | |||
68' | (2)↑(34)↓ | |||
72' | (26)↑(10)↓ | |||
72' | (17)↑(7)↓ | |||
72' | (15)↑(5)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 76' | |||
(25)↑(7)↓ | 76' | |||
82' | (38)↑(25)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Chengdu Rongcheng FC vs Nantong Zhiyun |
||||
Chengdu Rongcheng FC | Nantong Zhiyun | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |